khuôn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn mặt+ noun
- face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn mặt"
- Những từ có chứa "khuôn mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 486